https://www.toyotabuonmathuot.com.vn/vnt_upload/product/Wigo_2023/Wigo-G/Main/Cam_R80.png
Cam R80

WIGO G

  • Số chỗ ngồi
    5 chỗ
  • Kiểu dáng
    Hatchback
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

+ Số tự động vô cấp 

Giá xe
405,000,000 VND

Các mẫu Wigo khác

WIGO E
Giá từ: 360,000,000 VND

Số chỗ ngồi : 5 chỗ

Kiểu dáng : Hatchback

Xuất xứ : Xe nhập khẩu

Nhiên liệu : Xăng
Thư viện
Ngoại thất

 

Ngoại thất
Đầu xe
Đầu xe
Thân xe
Thân xe
Tay nắm cửa
Tay nắm cửa
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Vành và lốp xe
Vành và lốp xe
Đuôi xe
Đuôi xe
Nội thất

 

Nội thất
Không gian nội thất
Không gian nội thất
Ghế lái
Ghế lái
Tay lái
Tay lái
Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình giải trí trung tâm
Khoang lái
Khoang lái
Cần số
Cần số
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Tính năng nổi bật
Động cơ/ Hộp số và vận hành
Động cơ 1.2l mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, ...
Bán kính vòng quay
Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 3760 x 1665 x 1515
Chiều dài cơ sở (mm) 2525
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,5
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Dung tích khoang hành lý (L) N/A
Động cơ Loại động cơ 3NR-VE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1198
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (65)87/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 113/4500
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Hộp số Biến thiên vô cấp kép
Hệ thống treo Trước Mc Pherson
Sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp 175/65 R14
Lốp dự phòng Vành thép/Steel
Phanh Trước Phanh đĩa/Disc
Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km) 5,20
Trong đô thị (L/100km) 6,50
Ngoài đô thị (L/100km) 4,50
Tải Catalogue